| 
 | Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) 
 
	
		| nghênh xuân 
 
 
 |  | [nghênh xuân] |  |  |  | Welcome spring in. |  |  |  | Mồng một Tết đi chơi nghênh xuân |  |  | To go for a walk and welcome spring on the first day of the lunar year. | 
 
 
 
  Welcome spring in 
  Mồng một Tết đi chơi nghênh xuân  To go for a walk and welcome spring on the first day of the lunar year 
 
 |  |  
		|  |  |